Có 2 kết quả:

招待会 zhāo dài huì ㄓㄠ ㄉㄞˋ ㄏㄨㄟˋ招待會 zhāo dài huì ㄓㄠ ㄉㄞˋ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) reception
(2) CL:個|个[ge4],次[ci4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) reception
(2) CL:個|个[ge4],次[ci4]

Bình luận 0